XSBTR - Kết quả Xổ số Bến Tre - SXBTR hôm nay
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 23/04/2024 |
G.8 | 56 |
G.7 | 881 |
G.6 | 5721 7319 3495 |
G.5 | 4541 |
G.4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 |
G.3 | 07398 93827 |
G.2 | 71334 |
G.1 | 47900 |
G.ĐB | 563964 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 10 |
2 | 21, 24, 27 |
3 | 37, 34 |
4 | 41 |
5 | 56, 55 |
6 | 63, 64 |
7 | - |
8 | 81, 81 |
9 | 95, 95, 98 |
- Xem thống kê Cầu XSBTR
- Xem thống kê Lô gan Bến Tre
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBTR thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 16/04/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 512 |
G.6 | 2911 6389 0517 |
G.5 | 5409 |
G.4 | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 |
G.3 | 47946 72722 |
G.2 | 03955 |
G.1 | 41764 |
G.ĐB | 637925 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 11, 17 |
2 | 23, 22, 25 |
3 | 38, 37 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 68, 64 |
7 | 78, 71, 70 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 09/04/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 590 |
G.6 | 5974 9533 5388 |
G.5 | 3690 |
G.4 | 67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 |
G.3 | 94844 84680 |
G.2 | 08401 |
G.1 | 74098 |
G.ĐB | 915430 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 09/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 33, 38, 30 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 74, 70, 78 |
8 | 81, 88, 80 |
9 | 90, 90, 94, 98 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 02/04/2024 |
G.8 | 50 |
G.7 | 272 |
G.6 | 4377 3051 6707 |
G.5 | 4926 |
G.4 | 36973 97892 44229 08980 37326 31650 53524 |
G.3 | 66957 03300 |
G.2 | 81009 |
G.1 | 30856 |
G.ĐB | 234272 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 02/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 09 |
1 | - |
2 | 26, 29, 26, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 51, 50, 57, 56 |
6 | - |
7 | 72, 77, 73, 72 |
8 | 80 |
9 | 92 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 26/03/2024 |
G.8 | 11 |
G.7 | 917 |
G.6 | 3925 4677 9040 |
G.5 | 5071 |
G.4 | 52864 71007 47577 60214 19997 75060 08019 |
G.3 | 89347 10737 |
G.2 | 08723 |
G.1 | 99350 |
G.ĐB | 742973 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 17, 14, 19 |
2 | 25, 23 |
3 | 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 50 |
6 | 64, 60 |
7 | 77, 71, 77, 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 19/03/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 934 |
G.6 | 5031 6056 3920 |
G.5 | 8958 |
G.4 | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 |
G.3 | 30277 96249 |
G.2 | 16270 |
G.1 | 18424 |
G.ĐB | 817660 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20, 24 |
3 | 34, 31, 31 |
4 | 49 |
5 | 56, 58 |
6 | 67, 61, 60, 60 |
7 | 77, 70 |
8 | - |
9 | 90, 99, 96 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 12/03/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 939 |
G.6 | 0958 1541 0536 |
G.5 | 8834 |
G.4 | 32149 28418 19776 69874 93924 15332 33717 |
G.3 | 75213 12105 |
G.2 | 89042 |
G.1 | 67256 |
G.ĐB | 401945 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 12/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 18, 17, 13 |
2 | 24 |
3 | 39, 36, 34, 32 |
4 | 41, 49, 42, 45 |
5 | 58, 56 |
6 | - |
7 | 76, 74 |
8 | - |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |