XSCM - Kết quả Xổ số Cà Mau - SXCM hôm nay
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 22/04/2024 |
G.8 | 89 |
G.7 | 409 |
G.6 | 1673 1004 2060 |
G.5 | 5316 |
G.4 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
G.3 | 28904 94086 |
G.2 | 59902 |
G.1 | 23148 |
G.ĐB | 641398 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 22/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 06, 04, 02 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 60, 60 |
7 | 73, 76, 70 |
8 | 89, 85, 86 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Cầu XSCM
- Xem thống kê Lô gan Cà Mau
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 15/04/2024 |
G.8 | 35 |
G.7 | 148 |
G.6 | 3158 0387 3139 |
G.5 | 7848 |
G.4 | 19556 08176 76180 20030 72217 53465 66468 |
G.3 | 14948 24529 |
G.2 | 71133 |
G.1 | 45450 |
G.ĐB | 806843 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 29 |
3 | 35, 39, 30, 33 |
4 | 48, 48, 48, 43 |
5 | 58, 56, 50 |
6 | 65, 68 |
7 | 76 |
8 | 87, 80 |
9 | - |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 08/04/2024 |
G.8 | 21 |
G.7 | 389 |
G.6 | 3869 5295 7772 |
G.5 | 5003 |
G.4 | 58555 99009 49396 06649 87007 45314 53297 |
G.3 | 38391 10114 |
G.2 | 05996 |
G.1 | 40772 |
G.ĐB | 037856 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 08/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 07 |
1 | 14, 14 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 55, 56 |
6 | 69 |
7 | 72, 72 |
8 | 89 |
9 | 95, 96, 97, 91, 96 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 01/04/2024 |
G.8 | 74 |
G.7 | 584 |
G.6 | 2674 0286 3872 |
G.5 | 5728 |
G.4 | 81305 38088 52599 78546 21351 07029 06111 |
G.3 | 51811 60378 |
G.2 | 72392 |
G.1 | 31683 |
G.ĐB | 324964 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 01/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 11 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 74, 74, 72, 78 |
8 | 84, 86, 88, 83 |
9 | 99, 92 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 25/03/2024 |
G.8 | 82 |
G.7 | 178 |
G.6 | 5467 5517 5188 |
G.5 | 8635 |
G.4 | 00428 35422 99090 64918 60736 25190 28279 |
G.3 | 04763 48603 |
G.2 | 14039 |
G.1 | 79345 |
G.ĐB | 411785 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 25/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 18 |
2 | 28, 22 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67, 63 |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 88, 85 |
9 | 90, 90 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 18/03/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 300 |
G.6 | 1108 4733 2692 |
G.5 | 4961 |
G.4 | 95175 49494 36942 88976 95473 61440 93237 |
G.3 | 51340 63768 |
G.2 | 43368 |
G.1 | 05026 |
G.ĐB | 093658 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 33, 37 |
4 | 42, 42, 40, 40 |
5 | 58 |
6 | 61, 68, 68 |
7 | 75, 76, 73 |
8 | - |
9 | 92, 94 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 11/03/2024 |
G.8 | 64 |
G.7 | 981 |
G.6 | 9125 5912 4093 |
G.5 | 3858 |
G.4 | 57884 13234 13765 76075 40039 53170 55092 |
G.3 | 46845 53966 |
G.2 | 11625 |
G.1 | 37528 |
G.ĐB | 225934 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 25, 25, 28 |
3 | 34, 39, 34 |
4 | 45 |
5 | 58 |
6 | 64, 65, 66 |
7 | 75, 70 |
8 | 81, 84 |
9 | 93, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |