XSDL - Kết quả Xổ số Đà Lạt - SXDL hôm nay
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 28/04/2024 |
G.8 | 45 |
G.7 | 385 |
G.6 | 9419 3968 7767 |
G.5 | 3804 |
G.4 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
G.3 | 53523 71430 |
G.2 | 19365 |
G.1 | 33160 |
G.ĐB | 602561 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 28/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 11 |
2 | 28, 23 |
3 | 34, 30, 30 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 68, 67, 65, 60, 61 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Cầu XSDL
- Xem thống kê Lô gan Đà Lạt
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDL chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 21/04/2024 |
G.8 | 55 |
G.7 | 479 |
G.6 | 2453 4322 1306 |
G.5 | 2498 |
G.4 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G.3 | 05091 80815 |
G.2 | 29338 |
G.1 | 72773 |
G.ĐB | 371556 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 21/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 22, 28 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 55, 53, 53, 56 |
6 | - |
7 | 79, 70, 78, 73 |
8 | 80 |
9 | 98, 98, 97, 91 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 14/04/2024 |
G.8 | 69 |
G.7 | 430 |
G.6 | 8257 9803 2443 |
G.5 | 4284 |
G.4 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 |
G.3 | 66042 54083 |
G.2 | 31036 |
G.1 | 97301 |
G.ĐB | 402478 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 14/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 01 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 30, 36 |
4 | 43, 45, 42 |
5 | 57 |
6 | 69 |
7 | 74, 70, 78 |
8 | 84, 83 |
9 | 93, 92 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 07/04/2024 |
G.8 | 20 |
G.7 | 240 |
G.6 | 3617 4062 1303 |
G.5 | 2573 |
G.4 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 |
G.3 | 17890 89761 |
G.2 | 00643 |
G.1 | 04717 |
G.ĐB | 535569 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 07/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 13, 17 |
2 | 20, 27, 20, 20 |
3 | - |
4 | 40, 43, 43 |
5 | 54, 50 |
6 | 62, 61, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 90 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 31/03/2024 |
G.8 | 83 |
G.7 | 806 |
G.6 | 3008 1451 1399 |
G.5 | 4659 |
G.4 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 |
G.3 | 06396 64197 |
G.2 | 65562 |
G.1 | 25042 |
G.ĐB | 721159 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 31/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 17, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 51, 59, 51, 57, 59 |
6 | 67, 62 |
7 | - |
8 | 83, 84 |
9 | 99, 99, 96, 97 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 24/03/2024 |
G.8 | 66 |
G.7 | 971 |
G.6 | 1253 0348 4470 |
G.5 | 8537 |
G.4 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 |
G.3 | 98606 03845 |
G.2 | 35670 |
G.1 | 90578 |
G.ĐB | 792585 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 24/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 05, 06 |
1 | 16, 15 |
2 | - |
3 | 37, 33, 39 |
4 | 48, 45 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 71, 70, 70, 78 |
8 | 85 |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 17/03/2024 |
G.8 | 88 |
G.7 | 984 |
G.6 | 5163 6624 4403 |
G.5 | 5830 |
G.4 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 |
G.3 | 11653 86842 |
G.2 | 08836 |
G.1 | 72741 |
G.ĐB | 122425 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 17/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 24, 25 |
3 | 30, 39, 32, 36 |
4 | 45, 42, 41 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 88, 84, 86, 87 |
9 | 99, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |