XSKG - Kết quả Xổ số Kiên Giang - SXKG hôm nay
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 28/04/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 517 |
G.6 | 1011 5697 3104 |
G.5 | 9325 |
G.4 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 |
G.3 | 95887 10040 |
G.2 | 62901 |
G.1 | 36902 |
G.ĐB | 508953 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 28/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 02 |
1 | 17, 11, 19, 10 |
2 | 25, 26 |
3 | 36 |
4 | 43, 47, 40 |
5 | 52, 54, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Cầu XSKG
- Xem thống kê Lô gan Kiên Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSKG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 21/04/2024 |
G.8 | 28 |
G.7 | 908 |
G.6 | 6180 1157 5769 |
G.5 | 1680 |
G.4 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 |
G.3 | 89179 32057 |
G.2 | 44914 |
G.1 | 72335 |
G.ĐB | 975735 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 21/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 28, 21 |
3 | 35, 35 |
4 | 46 |
5 | 57, 56, 57, 57 |
6 | 69, 69 |
7 | 79 |
8 | 80, 80, 88 |
9 | 99 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 14/04/2024 |
G.8 | 91 |
G.7 | 025 |
G.6 | 4282 6649 5678 |
G.5 | 9990 |
G.4 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 |
G.3 | 65687 83161 |
G.2 | 40737 |
G.1 | 60590 |
G.ĐB | 655444 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 14/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 10 |
2 | 25, 22 |
3 | 32, 37 |
4 | 49, 44 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | 82, 87 |
9 | 91, 90, 95, 90 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 07/04/2024 |
G.8 | 22 |
G.7 | 160 |
G.6 | 1423 8788 7110 |
G.5 | 0773 |
G.4 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 |
G.3 | 34922 37415 |
G.2 | 99604 |
G.1 | 09521 |
G.ĐB | 097473 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 07/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 10, 14, 15 |
2 | 22, 23, 29, 22, 21 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 53, 52 |
6 | 60 |
7 | 73, 73 |
8 | 88 |
9 | - |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 31/03/2024 |
G.8 | 68 |
G.7 | 108 |
G.6 | 6565 7210 2376 |
G.5 | 6999 |
G.4 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 |
G.3 | 41189 12646 |
G.2 | 46910 |
G.1 | 88222 |
G.ĐB | 540769 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 31/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 10, 10 |
2 | 29, 20, 22 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 55 |
6 | 68, 65, 69 |
7 | 76, 72 |
8 | 89 |
9 | 99, 92 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 24/03/2024 |
G.8 | 94 |
G.7 | 081 |
G.6 | 5057 9903 1143 |
G.5 | 3550 |
G.4 | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 |
G.3 | 41904 81185 |
G.2 | 99259 |
G.1 | 73789 |
G.ĐB | 915826 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 24/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 16, 15 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 43, 40 |
5 | 57, 50, 59 |
6 | - |
7 | 73, 73 |
8 | 81, 85, 89 |
9 | 94, 90 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 17/03/2024 |
G.8 | 26 |
G.7 | 606 |
G.6 | 9207 2277 4017 |
G.5 | 5529 |
G.4 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 |
G.3 | 57665 86867 |
G.2 | 51606 |
G.1 | 60854 |
G.ĐB | 453065 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 17/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 03, 06 |
1 | 17, 15 |
2 | 26, 29, 27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 64, 65, 67, 65 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |