XSLA - Kết quả Xổ số Long An - SXLA hôm nay
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 27/04/2024 |
G.8 | 03 |
G.7 | 350 |
G.6 | 7124 9169 1056 |
G.5 | 6406 |
G.4 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 |
G.3 | 76399 49504 |
G.2 | 51546 |
G.1 | 37879 |
G.ĐB | 984354 |
Loto Long An Thứ 7, 27/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 05, 04 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 44, 46 |
5 | 50, 56, 57, 55, 54 |
6 | 69 |
7 | 75, 79 |
8 | 84 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê Cầu XSLA
- Xem thống kê Lô gan Long An
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSLA thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 20/04/2024 |
G.8 | 56 |
G.7 | 224 |
G.6 | 5749 5484 9607 |
G.5 | 3478 |
G.4 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 |
G.3 | 97977 54431 |
G.2 | 11592 |
G.1 | 36734 |
G.ĐB | 765578 |
Loto Long An Thứ 7, 20/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 24, 22 |
3 | 33, 31, 34 |
4 | 49, 45, 42 |
5 | 56, 53, 57, 51 |
6 | - |
7 | 78, 77, 78 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 13/04/2024 |
G.8 | 40 |
G.7 | 800 |
G.6 | 1392 0560 5778 |
G.5 | 4109 |
G.4 | 66023 00455 27663 11808 51920 09742 23419 |
G.3 | 89808 65235 |
G.2 | 10854 |
G.1 | 65753 |
G.ĐB | 569704 |
Loto Long An Thứ 7, 13/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 08, 08, 04 |
1 | 19 |
2 | 23, 20 |
3 | 35 |
4 | 40, 42 |
5 | 55, 54, 53 |
6 | 60, 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 92 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 06/04/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 446 |
G.6 | 8294 4262 1335 |
G.5 | 3383 |
G.4 | 58946 58108 76959 92181 41257 93875 44812 |
G.3 | 78642 20985 |
G.2 | 58950 |
G.1 | 86352 |
G.ĐB | 522519 |
Loto Long An Thứ 7, 06/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 19 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 46, 46, 42 |
5 | 59, 57, 50, 52 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 81, 83, 81, 85 |
9 | 94 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 30/03/2024 |
G.8 | 56 |
G.7 | 203 |
G.6 | 9738 4040 0424 |
G.5 | 8873 |
G.4 | 14979 09493 30076 90293 67243 78572 11717 |
G.3 | 72684 36600 |
G.2 | 45026 |
G.1 | 17584 |
G.ĐB | 565625 |
Loto Long An Thứ 7, 30/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 17 |
2 | 24, 26, 25 |
3 | 38 |
4 | 40, 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 73, 79, 76, 72 |
8 | 84, 84 |
9 | 93, 93 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 23/03/2024 |
G.8 | 39 |
G.7 | 347 |
G.6 | 9654 7497 7772 |
G.5 | 5192 |
G.4 | 92127 85779 15239 54189 91404 59544 26877 |
G.3 | 42132 04321 |
G.2 | 18522 |
G.1 | 11432 |
G.ĐB | 706387 |
Loto Long An Thứ 7, 23/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 27, 21, 22 |
3 | 39, 39, 32, 32 |
4 | 47, 44 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 72, 79, 77 |
8 | 89, 87 |
9 | 97, 92 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 16/03/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 593 |
G.6 | 3337 7935 2687 |
G.5 | 7586 |
G.4 | 46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 |
G.3 | 38130 15041 |
G.2 | 86078 |
G.1 | 07272 |
G.ĐB | 879406 |
Loto Long An Thứ 7, 16/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37, 35, 37, 30 |
4 | 41, 41 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 78, 72 |
8 | 87, 86, 89 |
9 | 90, 93, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |