XSTV - Kết quả Xổ số Trà Vinh - SXTV hôm nay
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 26/04/2024 |
G.8 | 96 |
G.7 | 241 |
G.6 | 5618 0288 6622 |
G.5 | 8950 |
G.4 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
G.3 | 15186 73581 |
G.2 | 63932 |
G.1 | 20566 |
G.ĐB | 213526 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 22, 29, 26 |
3 | 32, 38, 32 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 68, 62, 66 |
7 | 74 |
8 | 88, 86, 81 |
9 | 96, 94 |
- Xem thống kê Cầu XSTV
- Xem thống kê Lô gan Trà Vinh
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSTV thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 19/04/2024 |
G.8 | 31 |
G.7 | 367 |
G.6 | 9654 5774 5762 |
G.5 | 0659 |
G.4 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 |
G.3 | 74256 31489 |
G.2 | 62100 |
G.1 | 38926 |
G.ĐB | 538064 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 05, 00 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 54, 59, 52, 56 |
6 | 67, 62, 68, 64 |
7 | 74 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 12/04/2024 |
G.8 | 11 |
G.7 | 903 |
G.6 | 3696 5933 9675 |
G.5 | 4534 |
G.4 | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 |
G.3 | 34032 85367 |
G.2 | 61060 |
G.1 | 27288 |
G.ĐB | 940953 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 12/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 27 |
3 | 33, 34, 37, 32 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 67, 67, 60 |
7 | 75, 79 |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 96 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 05/04/2024 |
G.8 | 57 |
G.7 | 501 |
G.6 | 0138 8365 4855 |
G.5 | 1587 |
G.4 | 90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 |
G.3 | 93508 17819 |
G.2 | 33188 |
G.1 | 28309 |
G.ĐB | 687319 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 05/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 09 |
1 | 18, 19, 19 |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 47 |
5 | 57, 55, 57 |
6 | 65, 66 |
7 | - |
8 | 87, 86, 80, 88 |
9 | - |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 29/03/2024 |
G.8 | 99 |
G.7 | 457 |
G.6 | 5903 5521 4493 |
G.5 | 1580 |
G.4 | 16283 77152 87544 07747 57557 29021 54532 |
G.3 | 27094 42375 |
G.2 | 05410 |
G.1 | 05632 |
G.ĐB | 693262 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 29/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 21, 21 |
3 | 32, 32 |
4 | 44, 47 |
5 | 57, 52, 57 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 80, 83 |
9 | 99, 93, 94 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 22/03/2024 |
G.8 | 75 |
G.7 | 748 |
G.6 | 6259 2217 2720 |
G.5 | 4064 |
G.4 | 55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181 |
G.3 | 26444 09081 |
G.2 | 30460 |
G.1 | 25391 |
G.ĐB | 427695 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 14, 15 |
2 | 20, 26 |
3 | - |
4 | 48, 44 |
5 | 59 |
6 | 64, 62, 62, 60 |
7 | 75 |
8 | 86, 81, 81 |
9 | 91, 95 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 15/03/2024 |
G.8 | 71 |
G.7 | 762 |
G.6 | 1373 9264 9945 |
G.5 | 6800 |
G.4 | 89372 83421 63197 11762 67033 91701 44626 |
G.3 | 76255 24271 |
G.2 | 16006 |
G.1 | 82194 |
G.ĐB | 828994 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06 |
1 | - |
2 | 21, 26 |
3 | 33 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 62, 64, 62 |
7 | 71, 73, 72, 71 |
8 | - |
9 | 97, 94, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |