XSVL - Kết quả Xổ số Vĩnh Long - SXVL hôm nay
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 26/04/2024 |
G.8 | 60 |
G.7 | 663 |
G.6 | 9894 7487 1569 |
G.5 | 3281 |
G.4 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 |
G.3 | 70224 16314 |
G.2 | 15885 |
G.1 | 74496 |
G.ĐB | 241559 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 33, 30 |
4 | 47 |
5 | 53, 59 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 75 |
8 | 87, 81, 85, 85 |
9 | 94, 96 |
- Xem thống kê Cầu XSVL
- Xem thống kê Lô gan Vĩnh Long
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSVL thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 19/04/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 935 |
G.6 | 4205 4920 5093 |
G.5 | 3216 |
G.4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 |
G.3 | 20042 33202 |
G.2 | 21129 |
G.1 | 87067 |
G.ĐB | 078640 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 02 |
1 | 16 |
2 | 20, 29 |
3 | 35, 34, 30 |
4 | 42, 40 |
5 | 50, 50 |
6 | 67 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 97, 93, 94 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 12/04/2024 |
G.8 | 87 |
G.7 | 699 |
G.6 | 6100 9651 4649 |
G.5 | 2794 |
G.4 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 |
G.3 | 42938 18590 |
G.2 | 46951 |
G.1 | 68297 |
G.ĐB | 045109 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 12/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 38 |
4 | 49 |
5 | 51, 51 |
6 | - |
7 | 74, 76 |
8 | 87, 80, 87 |
9 | 99, 94, 92, 90, 97 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 05/04/2024 |
G.8 | 93 |
G.7 | 385 |
G.6 | 9533 9410 0832 |
G.5 | 2709 |
G.4 | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 |
G.3 | 11046 55018 |
G.2 | 59833 |
G.1 | 08985 |
G.ĐB | 932166 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 05/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 19, 18 |
2 | 26 |
3 | 33, 32, 33 |
4 | 41, 46 |
5 | - |
6 | 64, 65, 66 |
7 | - |
8 | 85, 85 |
9 | 93, 99, 95 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 29/03/2024 |
G.8 | 39 |
G.7 | 502 |
G.6 | 4410 9804 5924 |
G.5 | 1667 |
G.4 | 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 |
G.3 | 76891 62062 |
G.2 | 48047 |
G.1 | 97966 |
G.ĐB | 999061 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 29/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 10, 17, 19, 14 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 48, 43, 47 |
5 | - |
6 | 67, 60, 68, 62, 66, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 22/03/2024 |
G.8 | 98 |
G.7 | 036 |
G.6 | 5403 8045 4878 |
G.5 | 8840 |
G.4 | 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 |
G.3 | 32304 34245 |
G.2 | 26183 |
G.1 | 49283 |
G.ĐB | 703929 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 04 |
1 | 12 |
2 | 25, 27, 27, 29 |
3 | 36 |
4 | 45, 40, 40, 45 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 98 |
Giải | XSVL Thứ 6 » XSVL 15/03/2024 |
G.8 | 83 |
G.7 | 852 |
G.6 | 9301 0392 9016 |
G.5 | 0755 |
G.4 | 03453 85386 16074 47736 62147 65235 23625 |
G.3 | 63736 72287 |
G.2 | 50175 |
G.1 | 96507 |
G.ĐB | 559299 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 36, 35, 36 |
4 | 47 |
5 | 52, 55, 53 |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 83, 86, 87 |
9 | 92, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |